Bugtech

MD290T30G/37P-INT: Biến Tần INOVANCE 30/37kW Tối Ưu

Biến tần INOVANCE MD290T30G/37P-INT là giải pháp mạnh mẽ cho động cơ 3 pha 30kW/37kW. Điều khiển tốc độ, mô-men chính xác. Ứng dụng đa ngành. IP20, tích hợp phanh.

SKU: MD290T30G/37P-INT Danh mục:

MD290T30G/37P-INT – Biến Tần Đa Năng Mạnh Mẽ Từ INOVANCE

MD290T30G/37P-INT

Biến tần INOVANCE MD290T30G/37P-INT là một lựa chọn mạnh mẽ, linh hoạt cho các ứng dụng điều khiển động cơ trong công nghiệp. Thuộc dòng MD290 series AC Drive của Inovance, model này được thiết kế để kiểm soát chính xác tốc độ và mô-men xoắn của động cơ AC không đồng bộ ba pha. Với khả năng hoạt động ở hai chế độ tải khác nhau (General Duty – G và Pump/Fan Duty – P), biến tần MD290T30G/37P-INT đáp ứng nhu cầu đa dạng của hệ thống tự động hóa.

Inovance, nhà sản xuất biến tần này, có trụ sở tại Trung Quốc, với các địa chỉ tại Thâm Quyến và Tô Châu. Sản phẩm MD290 series tuân thủ nhiều tiêu chuẩn quốc tế quan trọng như CE (EMC, LVD, RoHS), EN 61800-3, EN 61800-5-1, EN 50581, TUV, và UL. Đây là minh chứng cho chất lượng và độ tin cậy của thiết bị.

Để hiểu rõ hơn về các dòng biến tần khác, bạn có thể tham khảo thêm tại trang Sản phẩm Biến tần của chúng tôi (Đây là liên kết nội bộ).

Mục lục:

  1. Giới thiệu chung về Biến tần MD290T30G/37P-INT
  2. Thông số kỹ thuật chi tiết
  3. Thiết kế và Kích thước vật lý
  4. Chức năng điều khiển và Vận hành
  5. Đầu nối và Kết nối hệ thống
  6. Các thành phần ngoại vi và tùy chọn
  7. Xử lý sự cố cơ bản
  8. Tiêu chuẩn và Chứng nhận
  9. Ứng dụng phổ biến
  10. Tại sao nên chọn Biến tần MD290T30G/37P-INT?
  1. Giới thiệu chung về Biến tần MD290T30G/37P-INT

Dòng biến tần MD290 series được Inovance phát triển với mục tiêu mang lại hiệu suất ổn định và các chức năng mạnh mẽ cho nhiều ứng dụng. Model MD290T30G/37P-INT nổi bật với khả năng điều khiển cho động cơ ba pha có công suất 30 kW khi sử dụng cho các tải thông thường (General Duty – G) và 37 kW cho các ứng dụng bơm hoặc quạt (Pump/Fan Duty – P). Thiết bị cung cấp các tính năng lập trình, công cụ giám sát phần mềm và khả năng kết nối qua bus truyền thông.

  1. Thông số kỹ thuật chi tiết

Biến tần MD290T30G/37P-INT hoạt động dựa trên nguồn điện ba pha. Dưới đây là các thông số chính được lấy từ nguồn:

  • Điện áp đầu vào: Ba pha 380 V đến 480 V AC.
  • Tần số đầu vào: 50/60 Hz.
  • Dải điện áp đầu vào cho phép: 323 V đến 528 V AC (-15% đến +10%).
  • Dải tần số đầu vào cho phép: ±5%.
  • Điện áp đầu ra: 0 V đến điện áp đầu vào.
  • Tần số đầu ra tối đa: 500 Hz (có thể điều chỉnh qua thông số).
  • Tần số sóng mang (Carrier Frequency): 0.8 kHz đến 8.0 kHz (tự động điều chỉnh theo nhiệt độ). Đối với các mẫu G, dải tần số có thể là 0.8 kHz đến 6.0 kHz. Thông số F0-15 cho phép điều chỉnh tần số sóng mang.
  • Khả năng quá tải:
    • Chế độ G (General Duty): 150% dòng định mức trong 60 giây.
    • Chế độ P (Pump/Fan Duty): 130% dòng định mức trong 60 giây.
  • Công suất động cơ áp dụng: 30 kW (G) và 37 kW (P).
  • Dòng điện đầu ra định mức: 60 A (G) và 75 A (P).
  • Dòng điện đầu vào định mức: 57 A (G/30kW), 69 A (G/37kW); 65.8 A (P/30kW), 71 A (P/37kW).
  • Công suất biểu kiến (kVA): 52 (G/30kW), 63 (G/37kW); 60 (P/30kW), 65 (P/37kW).
  • Công suất tiêu tán nhiệt (kW): 0.694 (G/30kW), 0.815 (G/37kW); 0.76 (P/30kW), 0.85 (P/37kW).
  • Lưu lượng khí làm mát (CFM): 118.5 (G/30kW, 37kW); 57.4 (P/30kW), 118.5 (P/37kW).

Lưu ý rằng công suất định mức của biến tần được đo ở điện áp đầu vào 440 VAC.

  1. Thiết kế và Kích thước vật lý

Biến tần MD290T30G/37P-INT có thiết kế nhỏ gọn và chắc chắn với cấp bảo vệ IP20.

  • Kích thước tổng thể (Cao x Rộng x Sâu): 400 mm x 250 mm x 220 mm.
  • Kích thước lỗ lắp đặt (A x B): 230 mm x 380 mm.
  • Đường kính lỗ lắp đặt: Ø7 mm.
  • Trọng lượng: 17.5 kg.
  • Phương pháp lắp đặt: Hỗ trợ cả lắp đặt trên mặt phẳng (Backplate mounting) và lắp đặt xuyên qua tủ (Through-hole mounting). Khi lắp đặt, cần sử dụng tất cả các lỗ lắp đặt để đảm bảo an toàn và ổn định.
  • Giá đỡ lắp đặt xuyên tủ: Đối với các model MD290T30G/37P(B), model giá đỡ phù hợp là MD500-AZJ-A1T6.
  1. Chức năng điều khiển và Vận hành

Biến tần MD290T30G/37P-INT cung cấp nhiều chế độ điều khiển và chức năng vận hành linh hoạt:

  • Chế độ điều khiển: Hỗ trợ điều khiển V/F (Voltage/Frequency). Bao gồm các tùy chọn đường cong V/F tuyến tính, đa điểm, tách biệt hoàn toàn hoặc bán phần.
  • Tăng mô-men xoắn (Torque Boost): Tự động hoặc tùy chỉnh từ 0.1% đến 30.0%.
  • Chế độ tăng/giảm tốc: Đường thẳng (Straight-line) và đường cong S (S-curve). Có thể cài đặt bốn bộ thời gian tăng/giảm tốc riêng biệt từ 0.0 giây đến 6500.0 giây (tùy thuộc đơn vị thời gian).
  • Hãm DC (DC Injection Braking): Cho phép hãm động cơ bằng dòng DC. Tần số hãm (0 Hz đến tần số tối đa), thời gian hoạt động (0.0 giây đến 36.0 giây theo hoặc 0.0 giây đến 100.0 giây theo), mức dòng (0.0% đến 100.0%).
  • Chạy Jog: Chạy động cơ ở tần số thấp cho mục đích cài đặt hoặc kiểm tra. Tần số jog và thời gian tăng/giảm tốc có thể cài đặt.
  • Tự động điều chỉnh (Auto-tuning): Hỗ trợ tự động điều chỉnh động cơ không đồng bộ. Việc tự động điều chỉnh động có thể được thực hiện bằng cách cài đặt F1-37 về 2 và nhấn ENTER, quá trình này mất khoảng 2 phút [user conversation]. Các tùy chọn tự động điều chỉnh tĩnh và động khác cũng có sẵn.
  • Bảng điều khiển: Tích hợp bảng điều khiển LED. Tùy chọn bảng điều khiển LCD bên ngoài MDKE9 (hỗ trợ sao chép thông số) hoặc bảng LED bên ngoài MD32NKE1.
  1. Đầu nối và Kết nối hệ thống

Biến tần cung cấp các đầu nối I/O và truyền thông tiêu chuẩn:

  • Đầu vào số (DI): Có 5 đầu vào số (DI1-DI5) trên bo mạch chính. DI5 có thể dùng cho đầu vào xung tốc độ cao (tối đa 100 kHz). Các đầu vào này có cách ly quang. Chức năng được xác định qua các thông số nhóm F4.
  • Đầu vào tương tự (AI): AI1 và AI2 có thể cấu hình cho tín hiệu điện áp (0-10V) hoặc dòng điện (0-20mA) bằng jumper J9. AI3 có trên card mở rộng MD38IO1.
  • Đầu ra tương tự (AO): AO1 có thể cấu hình cho tín hiệu điện áp (0-10V) hoặc dòng điện (0-20mA) bằng jumper J7. Mặc định là đầu ra tần số hoạt động (0-10V).
  • Đầu ra số (DO): DO1 là đầu ra cực góp hở (open-collector) có cách ly quang.
  • Đầu ra rơle (Relay Output): Có sẵn với khả năng chịu tải tối đa 250 VAC/3A hoặc 30 VDC/1A.
  • Truyền thông: Giao tiếp Modbus RS-485 tiêu chuẩn có sẵn.
  1. Các thành phần ngoại vi và tùy chọn

Để tối ưu hóa hoạt động và tích hợp hệ thống, bạn có thể sử dụng các phụ kiện sau:

  • Bộ phận phanh (Braking Unit): Các model MD290T30G/37P(B) có tích hợp sẵn bộ phận phanh.
    • Cho động cơ 30 kW (G): Bộ phanh tích hợp công suất 4500 W, yêu cầu điện trở phanh tối thiểu 27 Ω.
    • Cho động cơ 37 kW (P): Bộ phanh tích hợp công suất 6000 W, yêu cầu điện trở phanh tối thiểu 20 Ω. Điện áp tác động phanh mặc định cho bộ phanh tích hợp là 760 V.
  • Cuộn kháng đầu ra AC (AC Output Reactor): Được khuyến nghị để bảo vệ động cơ và cáp dẫn khi khoảng cách dài. Model khuyến nghị cho MD290T30G/37P(B) là MD-OCL-80-0.087-4T-1%. Chiều dài cáp tối thiểu khi sử dụng cuộn kháng đầu ra là 150m cho các mẫu >= 11 kW.
  • Card mở rộng: Các card mở rộng I/O (MD38IO1, MD38IO2, MD38IO3), card truyền thông (MD38TX1, MD38CAN1, MD38CAN2, MD38DP2, MD500-PN1), và card lập trình người dùng MD38PC1 đều khả dụng cho các mẫu biến tần từ 15 kW trở lên [user conversation].
  • Cáp, Cầu dao, Công tắc tơ, Cầu chì: Tài liệu cung cấp khuyến nghị chi tiết về kích thước cáp (mm² hoặc AWG/kcmil), loại đầu cos, cầu chì Bussmann (ví dụ FWH-125B cho dòng định mức 125A), công tắc tơ (80A), và cầu dao (100A) cho model này. Đầu đấu nối cáp trên biến tần có chiều rộng 18.0 mm và sử dụng vít M6.
  1. Xử lý sự cố cơ bản

Tài liệu hướng dẫn cung cấp thông tin về một số mã lỗi phổ biến và cách khắc phục:

  • Lỗi “HC”: Thường do kết nối cáp giữa drive board và control board kém. Giải pháp là kết nối lại cáp 8-pin và 28-pin.
  • Lỗi “Err23”: Có thể do động cơ hoặc cáp động cơ bị ngắn mạch xuống đất.
  • Các đầu cuối DI bị vô hiệu hóa: Nguyên nhân có thể do cài đặt thông số nhóm F4 không đúng, cáp tín hiệu bị lỏng, hoặc jumper OP/+24V bị lỏng.
  • Quá dòng hoặc quá áp xảy ra thường xuyên: Có thể do thông số động cơ trong nhóm F1 được cài đặt không phù hợp hoặc thời gian tăng/giảm tốc chưa tối ưu. Nên thực hiện lại tự động điều chỉnh động cơ hoặc cài đặt lại thời gian tăng/giảm tốc phù hợp.
  • Lỗi “Err17”: Phát hiện lỗi công tắc tơ tiền sạc.
  • Lỗi “Err29”: Xuất hiện khi thời gian cấp nguồn tích lũy đạt đến ngưỡng được cài đặt trong thông số F8-16 [user conversation].

Biến tần cũng lưu trữ lịch sử các lỗi gần nhất, bao gồm loại lỗi, tần số, dòng điện, điện áp bus, trạng thái DI/DO, trạng thái biến tần, thời gian cấp nguồn và thời gian chạy tại thời điểm xảy ra lỗi.

  1. Tiêu chuẩn và Chứng nhận

Sản phẩm MD290 series của Inovance, bao gồm cả model này, đáp ứng nhiều tiêu chuẩn an toàn và chất lượng nghiêm ngặt:

  • Chứng nhận CE (EMC 2014/30/EU, LVD 2014/35/EU, RoHS 2011/65/EU).
  • Tiêu chuẩn EN 61800-3, EN 61800-5-1, EN 50581.
  • Chứng nhận TUV (EN 61800-5-1).
  • Chứng nhận UL (UL61800-5-1 C22.2 No.14-13).
  • Đạt cấp OVCIII.
  • Có chứng nhận KC (A-class) tại Hàn Quốc.

Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này đảm bảo biến tần hoạt động an toàn và đáng tin cậy trong môi trường công nghiệp.

  1. Ứng dụng phổ biến của MD290T30G/37P-INT

Nhờ thiết kế đa năng và hiệu suất ổn định, biến tần INOVANCE MD290T30G/37P-INT phù hợp cho nhiều loại thiết bị sản xuất tự động, bao gồm:

  • Máy móc trong ngành dệt may.
  • Thiết bị sản xuất giấy.
  • Máy kéo sợi.
  • Máy công cụ (Machine tools).
  • Máy đóng gói.
  • Thiết bị trong ngành công nghiệp thực phẩm.
  • Ứng dụng quạt công nghiệp.
  • Hệ thống máy bơm nước.
  • Các thiết bị tự động hóa khác.

Khả năng hoạt động ở chế độ G và P làm cho nó đặc biệt hiệu quả cho cả các ứng dụng tải thường và tải thay đổi như quạt, bơm.

  1. Tại sao nên chọn Biến tần MD290T30G/37P-INT?

Lựa chọn biến tần MD290T30G/37P-INT từ Inovance mang lại nhiều lợi ích:

  • Hiệu suất cao và ổn định: Điều khiển chính xác tốc độ và mô-men xoắn, đảm bảo hoạt động đáng tin cậy.
  • Tính linh hoạt: Hỗ trợ cả chế độ tải nặng (G) và tải nhẹ (P), phù hợp với nhiều loại động cơ và ứng dụng.
  • Tích hợp sẵn bộ phanh: Các model có ký hiệu (B) đi kèm bộ phanh tích hợp, giúp tiết kiệm chi phí và không gian lắp đặt cho các ứng dụng cần dừng nhanh hoặc hãm tải.
  • Chức năng phong phú: Các chế độ điều khiển V/F đa dạng, tự động điều chỉnh, chức năng jog, hãm DC, và nhiều tùy chọn cài đặt thông số.
  • Khả năng mở rộng: Hỗ trợ các card mở rộng I/O, truyền thông, và PLC [user conversation], cho phép tích hợp dễ dàng vào hệ thống tự động hóa phức tạp.
  • Tuân thủ tiêu chuẩn: Đạt các chứng nhận quốc tế quan trọng như CE, UL, TUV, đảm bảo an toàn và tương thích.
  • Thông tin chi tiết và hỗ trợ: Inovance cung cấp hướng dẫn sử dụng chi tiết và dịch vụ hỗ trợ.

Để tìm hiểu thêm về các sản phẩm chất lượng khác từ nhà sản xuất, bạn có thể truy cập website chính thức của Inovance tại https://www.inovance.eu/products (Đây là liên kết ngoài, không cạnh tranh).

Kết luận

Biến tần INOVANCE MD290T30G/37P-INT là giải pháp điều khiển động cơ mạnh mẽ, đáng tin cậy và đa năng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu công suất 30kW hoặc 37kW. Với các tính năng hiện đại, khả năng mở rộng và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế, biến tần này là sự đầu tư hiệu quả cho hệ thống tự động hóa của bạn.