MD290T11G/15PB-INT: Biến tần Inovance Mạnh mẽ 11/15kW Cho Công Nghiệp
Biến tần AC đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển và tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của động cơ điện trong các ứng dụng công nghiệp. Dòng biến tần MD290 series của Inovance được thiết kế như một giải pháp đa năng, mang lại sự linh hoạt và độ tin cậy cao. Trong số đó, model MD290T11G/15PB-INT là một lựa chọn nổi bật cho các ứng dụng đòi hỏi công suất tầm trung với hiệu suất ổn định.
Inovance, với kinh nghiệm và năng lực sản xuất từ các cơ sở như Công ty TNHH Công nghệ Inovance Tô Châu, đã phát triển dòng MD290 để cung cấp các tính năng mạnh mẽ cho người dùng. Các tính năng này bao gồm khả năng lập trình linh hoạt, công cụ phần mềm hỗ trợ giám sát, và các chức năng kết nối truyền thông qua bus. Sự kết hợp này tạo nên một thiết bị điều khiển động cơ hiệu quả và đáng tin cậy.
Biến tần MD290 series chủ yếu được sử dụng để điều khiển và điều chỉnh tốc độ cũng như mô-men xoắn của các động cơ AC ba pha không đồng bộ. Sự đa dạng trong các tính năng và hiệu suất ổn định giúp biến tần này phù hợp với nhiều loại máy móc và thiết bị tự động hóa.
Mục lục
- Tổng quan về Biến tần Inovance MD290 Series
- Thông số kỹ thuật chi tiết của Biến tần MD290T11G/15PB-INT
- Các tính năng điều khiển và hoạt động
- Giao diện, Kết nối và Mở rộng
- Hướng dẫn Lắp đặt và Phụ kiện khuyến nghị
- Chức năng Bảo vệ và Xử lý Lỗi
- Tiêu chuẩn và Chứng nhận
- Tài liệu và Hỗ trợ
- Lưu ý về ký hiệu “-INT”
1. Tổng quan về Biến tần Inovance MD290 Series
Inovance là nhà phát triển của biến tần AC dòng MD290. Đây là dòng biến tần mục đích chung, được thiết kế để kiểm soát tốc độ và mô-men xoắn của động cơ AC không đồng bộ ba pha. Dòng MD290 được trang bị các tính năng có thể lập trình, công cụ phần mềm để giám sát, và các chức năng bus truyền thông. Những yếu tố này mang lại sự kết hợp phong phú, mạnh mẽ và hiệu suất hoạt động ổn định.
Biến tần MD290 có thể được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm:
- Dệt may: Máy kéo sợi, máy dệt.
- Sản xuất giấy: Máy cuộn, máy cắt.
- Máy công cụ: Điều khiển trục chính.
- Bao bì: Băng tải, máy đóng gói.
- Thực phẩm: Máy chế biến, băng chuyền.
- HVAC: Điều khiển quạt và máy bơm.
2. Thông số kỹ thuật chi tiết của Biến tần MD290T11G/15PB-INT
Nguồn điện và Tần số
- Điện áp vào định mức: Ba pha, 380 – 480 VAC
- Tần số vào định mức: 50/60 Hz
- Biên độ dao động điện áp: -15% đến +10% (323 – 528 VAC)
- Biên độ dao động tần số: ±5%
- Dòng điện vào định mức: 32.2 A (11kW – tải G), 30.2 A (15kW – tải P)
- Công suất biểu kiến: 33.4 kVA (11kW), 38.2 kVA (15kW)
Ngõ ra Động cơ
- Công suất động cơ: 11kW (tải G) / 15kW (tải P)
- Điện áp ra: 0 – điện áp vào
- Tần số ra tối đa: 500 Hz (chỉnh được)
- Dòng điện ra định mức: 25.0 A (11kW); 15kW không được liệt kê cụ thể
Khả năng hoạt động
- Chịu quá tải: 150% dòng định mức trong 60 giây
- Tần số sóng mang: 0.8 – 8.0 kHz (có thể chỉnh lên 12.0 kHz – F0-15)
- Điều khiển V/F: Tuyến tính, đa điểm, tách biệt hoàn toàn hoặc bán phần
- Tăng mô-men: Tự động hoặc điều chỉnh từ 0.1% – 30.0%
- Ramp Mode: Tăng/giảm tốc tuyến tính hoặc S-curve, 4 bộ thời gian độc lập (0.0 – 6500.0s)
- Hãm DC: Có hỗ trợ, cài đặt tần số, thời gian và dòng hãm qua các thông số F6-13, F6-14
Thiết kế và Kích thước
- Cấp bảo vệ: IP20
- Kích thước tổng thể (HxWxD): 250 x 140 x 170 mm
- Lỗ lắp đặt: 4 lỗ Ø6 mm, khoảng cách A = 128 mm, B = 238 mm
- Trọng lượng: 3.3 kg
3. Các tính năng điều khiển và hoạt động Biến tần MD290T11G/15PB-INT
Biến tần MD290T11G/15PB-INT hỗ trợ các tính năng điều khiển tiên tiến:
- Điều khiển V/F với đa đường cong (tuyến tính, đa điểm, tách biệt hoàn toàn hoặc bán phần).
- Chạy Jog và chạy thử máy với tần số riêng.
- Bắt động cơ đang quay, đảm bảo khởi động an toàn.
- Tự động điều chỉnh mô-men xoắn và tần số sóng mang theo tải.
- Bỏ qua các dải tần gây cộng hưởng (Frequency Jump).
- Cài đặt thời gian chết khi đảo chiều quay (Dead-zone Time).
- Độ phân giải điều chỉnh tần số cao: 0.01 Hz hoặc theo phần trăm tín hiệu analog.
4. Giao diện, Kết nối và Mở rộng
- 5 ngõ vào số (DI), trong đó DI5 hỗ trợ xung tốc độ cao.
- 2 ngõ vào analog (0-10V hoặc 0-20mA, chọn qua jumper).
- 1 ngõ ra analog, 1 ngõ ra số, 1 ngõ ra relay.
- Hỗ trợ bảng điều khiển LED tích hợp và bảng LCD tùy chọn (MDKE9).
- Giao tiếp RS-485 tích hợp Modbus-RTU.
- Hỗ trợ card mở rộng: I/O, PLC mini, Profibus-DP, PROFINET, CANlink, CANOpen.
5. Hướng dẫn Lắp đặt và Phụ kiện khuyến nghị
- Lắp đặt bằng mặt sau (backplate) hoặc xuyên tủ (through-hole).
- Cáp động lực: 3×10 mm², cáp nối đất: 10 mm².
- Cầu chì: FWP-70B 70A, contactor: 50A, breaker: 63A.
- Cuộn kháng đầu ra: MD-OCL-40-0.18-4T-1%.
- Điện trở hãm khuyến nghị: 2200W – 3000W (tuỳ công suất), trở kháng 38–50Ω.
6. Chức năng Bảo vệ và Xử lý Lỗi
- Bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, mất pha.
- Tự ghi lại lịch sử 3 lỗi gần nhất.
- Có tính năng xử lý sụt áp (ride-through), bảo vệ động cơ mất tải.
- Lỗi truyền thông, lỗi ngoài, lỗi contactor, lỗi dò dòng, lỗi hardware.
7. Tiêu chuẩn và Chứng nhận Biến tần MD290T11G/15PB-INT
- CE: EMC 2014/30/EU, LVD 2014/35/EU, RoHS 2011/65/EU
- TUV: EN 61800-5-1
- UL: UL61800-5-1 và C22.2 No.14-13
- Hàn Quốc: Thiết bị Loại A (ngoài khu dân cư)
- Overvoltage Category: OVC III
8. Tài liệu và Hỗ trợ
- Tài liệu đi kèm: Quick User Guide.
- Tài liệu nâng cao: Advanced User Guide – mã 19010321.
- Tải về tại: https://www.inovance.eu/home hoặc liên hệ đại lý.
- Cảnh báo an toàn rõ ràng: CAUTION, WARNING, DANGER.
- Không tự ý sửa đổi, không lắp tại nơi có từ trường mạnh.
9. Lưu ý về ký hiệu “-INT”
Hiện tại tài liệu không giải thích rõ ý nghĩa hậu tố “-INT”. Có thể đây là mã cho phiên bản quốc tế hoặc biến thể theo khu vực. Người dùng cần tham khảo thêm từ hãng hoặc đại lý phân phối chính thức.
Tìm hiểu thêm các dòng sản phẩm khác tại đây